Thực đơn
Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1997 Bảng CSố | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Li Leilei | (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (19 tuổi) | Army Club | |
2 | 2HV | Li Weifeng | (1978-01-26)26 tháng 1, 1978 (19 tuổi) | Jianlibao | |
3 | 2HV | Hao Wei | (1976-12-27)27 tháng 12, 1976 (20 tuổi) | Jianlibao | |
4 | 2HV | Zheng Yi | (1977-10-08)8 tháng 10, 1977 (19 tuổi) | Jianlibao | |
5 | 3TV | Li Tie | (1977-09-18)18 tháng 9, 1977 (19 tuổi) | Jianlibao | |
6 | 3TV | Tao Wei | (1978-03-11)11 tháng 3, 1978 (19 tuổi) | Jianlibao | |
7 | 3TV | Huang Yong | (1978-08-26)26 tháng 8, 1978 (18 tuổi) | Jianlibao | |
8 | 4TĐ | Liu Lin | (1977-09-19)19 tháng 9, 1977 (19 tuổi) | Jianlibao | |
9 | 4TĐ | Li Jinyu | (1977-11-06)6 tháng 11, 1977 (19 tuổi) | Jianlibao | |
10 | 3TV | Sui Dongliang | (1977-09-24)24 tháng 9, 1977 (19 tuổi) | Jianlibao | |
11 | 3TV | Zhang Xiaorui | (1978-08-05)5 tháng 8, 1978 (18 tuổi) | Jianlibao | |
12 | 2HV | Yang Pu | (1978-03-30)30 tháng 3, 1978 (19 tuổi) | Guoan | |
13 | 4TĐ | Wang Peng | (1978-06-16)16 tháng 6, 1978 (19 tuổi) | Jianlibao | |
14 | 4TĐ | Yao Li | (1977-08-09)9 tháng 8, 1977 (19 tuổi) | Jianlibao | |
15 | 2HV | Zhang Ran | (1977-08-15)15 tháng 8, 1977 (19 tuổi) | Jianlibao | |
16 | 4TĐ | Zheng Bin | (1977-07-04)4 tháng 7, 1977 (19 tuổi) | Jianlibao | |
17 | 4TĐ | Sun Zhi | (1977-10-19)19 tháng 10, 1977 (19 tuổi) | Jianlibao | |
18 | 1TM | Li Jian | (1977-12-09)9 tháng 12, 1977 (19 tuổi) | Jianlibao |
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Osei Oscar Asamoah | (1979-12-12)12 tháng 12, 1979 (17 tuổi) | Real Tamale United | |
2 | 3TV | Joseph Ansah | (1978-11-05)5 tháng 11, 1978 (18 tuổi) | Accra Hearts of Oak | |
3 | 2HV | Fuseini Adams | (1978-11-21)21 tháng 11, 1978 (18 tuổi) | Sekondi Hasaacas | |
4 | 2HV | Kofi Amponsah | (1978-04-23)23 tháng 4, 1978 (19 tuổi) | Ghapoha Readers | |
5 | 2HV | Christian Gyan | (1978-11-02)2 tháng 11, 1978 (18 tuổi) | Feyenoord | |
6 | 3TV | Baba Sule | (1978-11-07)7 tháng 11, 1978 (18 tuổi) | Mallorca | |
7 | 3TV | Dini Kamara | (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (18 tuổi) | Nacional | |
8 | 3TV | Stephen Appiah | (1980-12-24)24 tháng 12, 1980 (16 tuổi) | Accra Hearts of Oak | |
9 | 4TĐ | Peter Ofori Quaye | (1980-03-21)21 tháng 3, 1980 (17 tuổi) | Kalamata | |
10 | 4TĐ | Bashiru Gambo | (1978-09-24)24 tháng 9, 1978 (18 tuổi) | Borussia Dortmund | |
11 | 4TĐ | Mohamed Mouktar | (1977-03-06)6 tháng 3, 1977 (20 tuổi) | Hamburger SV | |
12 | 3TV | Abdulai Al Hassan | (1978-03-03)3 tháng 3, 1978 (19 tuổi) | Real Tamale United | |
13 | 2HV | Abdul Karim Ahmed | (1980-02-05)5 tháng 2, 1980 (17 tuổi) | Real Sportive | |
14 | 3TV | Joe Sam | (1977-11-18)18 tháng 11, 1977 (19 tuổi) | Dwarfs | |
15 | 2HV | Odartey Lawson | (1977-12-01)1 tháng 12, 1977 (19 tuổi) | Great Olympics | |
16 | 1TM | Michael Abu | (1978-12-26)26 tháng 12, 1978 (18 tuổi) | Okwahu United | |
17 | 3TV | Awudu Issaka | (1979-06-26)26 tháng 6, 1979 (17 tuổi) | Auxerre | |
18 | 3TV | Richard Ackon | (1978-10-10)10 tháng 10, 1978 (18 tuổi) | Dwarfs |
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Derek O'Connor | (1978-03-09)9 tháng 3, 1978 (19 tuổi) | Huddersfield Town | |
2 | 2HV | David Worrell | (1978-01-12)12 tháng 1, 1978 (19 tuổi) | Blackburn Rovers | |
3 | 2HV | Robbie Ryan | (1977-05-06)6 tháng 5, 1977 (20 tuổi) | Huddersfield Town | |
4 | 2HV | Colin Hawkins | (1977-08-17)17 tháng 8, 1977 (19 tuổi) | Coventry City | |
5 | 2HV | Aidan Lynch | (1977-08-29)29 tháng 8, 1977 (19 tuổi) | University College Dublin | |
6 | 3TV | Stephen Murphy | (1978-04-05)5 tháng 4, 1978 (19 tuổi) | Huddersfield Town | |
7 | 3TV | Niall Inman | (1978-02-06)6 tháng 2, 1978 (19 tuổi) | Peterborough United | |
8 | 3TV | John Burns | (1977-12-04)4 tháng 12, 1977 (19 tuổi) | Nottingham Forest | |
9 | 3TV | Micky Cummins | (1978-06-01)1 tháng 6, 1978 (19 tuổi) | Middlesbrough | |
10 | 3TV | Thomas Morgan | (1977-03-30)30 tháng 3, 1977 (20 tuổi) | Blackburn Rovers | |
11 | 3TV | Damien Duff | (1979-03-02)2 tháng 3, 1979 (18 tuổi) | Blackburn Rovers | |
12 | 2HV | David Whittle | (1978-12-02)2 tháng 12, 1978 (18 tuổi) | Crystal Palace | |
13 | 3TV | Alan Kirby | (1977-09-08)8 tháng 9, 1977 (19 tuổi) | Aston Villa | |
14 | 4TĐ | Neale Fenn | (1977-01-18)18 tháng 1, 1977 (20 tuổi) | Tottenham Hotspur | |
15 | 4TĐ | Glen Crowe | (1977-12-25)25 tháng 12, 1977 (19 tuổi) | Wolverhampton Wanderers | |
16 | 1TM | Paul Whelan | (1978-09-04)4 tháng 9, 1978 (18 tuổi) | Oxford United | |
17 | 4TĐ | Dessie Baker | (1977-08-25)25 tháng 8, 1977 (19 tuổi) | Shelbourne | |
18 | 4TĐ | Trevor Molloy | (1977-04-14)14 tháng 4, 1977 (20 tuổi) | Athlone Town |
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Andy Kirk | (1977-10-03)3 tháng 10, 1977 (19 tuổi) | University of Maryland | |
2 | 3TV | Chad McCarty | (1977-10-05)5 tháng 10, 1977 (19 tuổi) | University of Washington | |
3 | 2HV | Brian Dunseth | (1977-03-02)2 tháng 3, 1977 (20 tuổi) | New Anh Revolution | |
4 | 2HV | Matt Chulis | (1977-08-29)29 tháng 8, 1977 (19 tuổi) | University of Virginia | |
5 | 4TĐ | Tom Poltl | (1977-09-21)21 tháng 9, 1977 (19 tuổi) | UCLA | |
6 | 2HV | Carlos Parra | (1977-02-03)3 tháng 2, 1977 (20 tuổi) | NY/NJ MetroStars | |
7 | 4TĐ | Myles Stoddard | (1977-01-07)7 tháng 1, 1977 (20 tuổi) | Reno Rattlers | |
8 | 3TV | John O'Brien | (1977-08-29)29 tháng 8, 1977 (19 tuổi) | Ajax | |
9 | 3TV | Sasha Victorine | (1978-02-03)3 tháng 2, 1978 (19 tuổi) | UCLA | |
10 | 3TV | Jorge Flores | (1977-02-13)13 tháng 2, 1977 (20 tuổi) | Dallas Burn | |
11 | 3TV | Ben Olsen | (1977-05-03)3 tháng 5, 1977 (20 tuổi) | University of Virginia | |
12 | 3TV | Ramiro Corrales | (1977-03-12)12 tháng 3, 1977 (20 tuổi) | San Jose Clash | |
13 | 3TV | Esmundo Rodriguez | (1977-05-25)25 tháng 5, 1977 (20 tuổi) | San Jose Clash | |
14 | 3TV | Joey DiGiamarino | (1977-04-06)6 tháng 4, 1977 (20 tuổi) | Colorado Rapids | |
15 | 3TV | Brian West | (1978-06-10)10 tháng 6, 1978 (19 tuổi) | University of Virginia | |
16 | 4TĐ | Josh Wolff | (1977-02-25)25 tháng 2, 1977 (20 tuổi) | University of South Carolina | |
17 | 4TĐ | Shawn Petroski | (1977-08-24)24 tháng 8, 1977 (19 tuổi) | Bayer Uerdingen | |
18 | 1TM | Matt Napoleon | (1977-08-18)18 tháng 8, 1977 (19 tuổi) | Columbia University |
Thực đơn
Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1997 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1997 https://www.fifa.com/en/comp/PrevTeams/0,6838,WYC-... https://web.archive.org/web/20070409172456/http://...